Thực đơn
Eastern Counties Football League 2012–13 Division OneVô địch | Cambridge University Press |
---|---|
Thăng hạng | Newmarket Town, Brightlingsea Regent |
Xuống hạng | Cambridge University Press |
First Division gồm 14 đôi bóng thi đấu mùa trước cùng với 4 đội bóng mới:
Newmarket Town giành được quyền lên hạng Premier Division vào ngày 13 tháng 4 năm 2013.[10] Cambridge University Press cũng giành đủ điểm để chắc suất lên hạng vào ngày 13 tháng 4 năm 2013 nhưng không được lên hạng vì đã rời khỏi giải vào ngày 6 tháng 4 năm 2013.[11]
XH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ | Lên hay xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cambridge University Press (R) | 34 | 25 | 7 | 2 | 94 | 32 | +62 | 82 | Rút lui vào cuối mùa giải |
2 | Newmarket Town (P) | 34 | 24 | 4 | 6 | 84 | 34 | +50 | 76 | Lên chơi tạiPremier Division |
3 | Brightlingsea Regent (P) | 34 | 22 | 6 | 6 | 90 | 29 | +61 | 72 | |
4 | Ipswich Wanderers | 34 | 18 | 9 | 7 | 67 | 38 | +29 | 63 | |
5 | Fakenham Town | 34 | 19 | 6 | 9 | 62 | 37 | +25 | 63 | |
6 | Saffron Walden Town | 34 | 17 | 11 | 6 | 73 | 32 | +41 | 62 | |
7 | Whitton United | 34 | 17 | 6 | 11 | 87 | 46 | +41 | 57 | |
8 | Braintree Town Reserves | 34 | 18 | 3 | 13 | 86 | 65 | +21 | 57 | |
9 | Swaffham Town | 34 | 17 | 3 | 14 | 76 | 55 | +21 | 54 | |
10 | Great Yarmouth Town | 34 | 15 | 7 | 12 | 70 | 64 | +6 | 52 | |
11 | Halstead Town | 34 | 15 | 4 | 15 | 70 | 63 | +7 | 49 | |
12 | Team Bury | 34 | 13 | 6 | 15 | 62 | 72 | −10 | 45 | |
13 | Long Melford | 34 | 8 | 8 | 18 | 46 | 81 | −35 | 031# | |
14 | March Town United | 34 | 8 | 5 | 21 | 38 | 84 | −46 | 028# | |
15 | Debenham LC | 34 | 8 | 3 | 23 | 57 | 91 | −34 | 27 | |
16 | Downham Town | 34 | 8 | 3 | 23 | 41 | 84 | −43 | 27 | |
17 | Stowmarket Town | 34 | 5 | 4 | 25 | 41 | 100 | −59 | 19 | |
18 | Cornard United | 34 | 1 | 1 | 32 | 17 | 154 | −137 | 4 |
Cập nhật đến ngày 4 tháng 5 năm 2013
Nguồn: Mitoo[12]
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
S.nhà ╲ S.khách | BRA | BRI | CAM | COR | DEB | DOW | FAK | GYT | HAL | IPS | LOM | MAR | NEW | SAF | STO | SWA | TBU | WHI |
Braintree Town Reserves | 0–2 | 2–3 | 5–0 | 2–1 | 6–2 | 1–0 | 5–2 | 3–4 | 1–2 | 3–0 | 1–3 | 3–2 | 2–2 | 1–0 | 1–3 | 8–2 | 2–1 | |
Brightlingsea Regent | 2–3 | 1–0 | 3–0 | 6–2 | 2–2 | 1–1 | 1–2 | 5–1 | 4–2 | 3–1 | 1–2 | 2–0 | 1–1 | 4–0 | 2–1 | 2–1 | 2–0 | |
Cambridge University Press | 3–0 | 1–1 | 9–0 | 3–1 | 3–0 | 1–1 | 2–0 | 2–1 | 0–2 | 2–0 | 3–1 | 2–2 | 2–2 | 3–0 | 2–1 | 8–2 | 2–2 | |
Cornard United | 0–4 | 0–5 | 2–5 | 1–2 | 0–4 | 0–4 | 0–5 | 0–2 | 0–4 | 2–3 | 1–2 | 0–4 | 0–9 | 1–2 | 0–4 | 2–2 | 0–7 | |
Debenham LC | 2–6 | 0–4 | 0–4 | 14–0 | 1–4 | 1–2 | 6–4 | 2–1 | 1–1 | 4–0 | 2–2 | 1–2 | 0–2 | 1–1 | 1–0 | 1–2 | 1–3 | |
Downham Town | 4–2 | 1–1 | 0–1 | 3–1 | 4–1 | 0–4 | 2–1 | 0–2 | 1–2 | 1–3 | 2–3 | 1–3 | 1–1 | 3–2 | 0–2 | 0–4 | 0–3 | |
Fakenham Town | 3–2 | 2–1 | 0–0 | 4–0 | 1–2 | 2–0 | 1–1 | 0–3 | 1–1 | 5–0 | 3–0 | 0–2 | 1–3 | 2–0 | 2–1 | 3–0 | 1–0 | |
Great Yarmouth Town | 1–3 | 1–1 | 3–4 | 3–1 | 7–4 | 2–0 | 3–0 | 3–3 | 0–0 | 0–0 | 1–3 | 2–3 | 1–1 | 2–1 | 2–1 | 0–1 | 4–2 | |
Halstead Town | 2–3 | 0–2 | 0–1 | 7–0 | 3–0 | 4–1 | 2–1 | 2–3 | 0–2 | 6–0 | 3–0 | 3–4 | 1–0 | 2–1 | 1–1 | 1–3 | 0–5 | |
Ipswich Wanderers | 2–3 | 0–4 | 1–2 | 0–1 | 3–0 | 6–1 | 1–2 | 2–1 | 3–1 | 2–1 | 2–0 | 0–1 | 3–0 | 4–2 | 2–2 | 2–2 | 1–0 | |
Long Melford | 1–8 | 0–6 | 2–5 | 5–1 | 5–0 | 2–1 | 1–3 | 1–2 | 2–2 | 1–2 | 0–0 | 0–4 | 1–1 | 2–2 | 2–1 | 1–1 | 1–1 | |
March Town United | 1–1 | 1–6 | 1–2 | 2–1 | 2–0 | 1–2 | 1–2 | 1–2 | 0–3 | 0–4 | 0–3 | 0–1 | 2–3 | 1–0 | 1–6 | 0–6 | 3–3 | |
Newmarket Town | 1–1 | 0–1 | 0–2 | 4–0 | 4–2 | 1–0 | 4–4 | 5–1 | 3–0 | 1–1 | 1–0 | 3–0 | 0–1 | 7–0 | 4–0 | 4–1 | 2–0 | |
Saffron Walden Town | 3–0 | 1–0 | 1–1 | 6–1 | 1–0 | 3–0 | 0–1 | 0–1 | 4–0 | 1–1 | 2–1 | 4–1 | 1–2 | 6–0 | 3–1 | 4–0 | 0–0 | |
Stowmarket Town | 4–0 | 0–6 | 0–6 | 11–1 | 2–1 | 4–0 | 0–2 | 1–2 | 1–4 | 0–3 | 2–5 | 2–2 | 0–4 | 2–2 | 0–5 | 0–2 | 1–7 | |
Swaffham Town | 3–1 | 0–5 | 0–3 | 3–1 | 6–1 | 5–0 | 3–2 | 2–5 | 4–1 | 2–2 | 4–0 | 2–0 | 1–2 | 1–0 | 2–0 | 4–1 | 4–2 | |
Team Bury | 3–1 | 0–2 | 2–3 | 1–0 | 1–2 | 3–1 | 0–2 | 3–1 | 2–2 | 1–3 | 2–2 | 2–1 | 1–2 | 2–2 | 4–0 | 2–1 | 2–3 | |
Whitton United | 1–2 | 3–1 | 1–4 | 6–0 | 2–0 | 3–0 | 2–0 | 2–2 | 2–3 | 1–1 | 2–0 | 7–1 | 3–2 | 2–3 | 3–0 | 4–0 | 4–1 |
Cập nhật lần cuối: ngày 4 tháng 5 năm 2013.
Nguồn: Mitoo[13]
1 ^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái.
Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng.
Thực đơn
Eastern Counties Football League 2012–13 Division OneLiên quan
Eastern Counties Football League Eastern Counties Football League 2014–15 Eastern Counties Football League 2012–13 Eastern Counties Football League 2015–16 Eastern Counties Football League 2013–14 Eastern Boys Eastern Counties Football League 2011–12 Eastern Daylight Time Eastern European Summer Time Eastern European TimeTài liệu tham khảo
WikiPedia: Eastern Counties Football League 2012–13 http://www.nwcfl.com/news-articles.php?id=2543 http://www.thefa.com/Leagues/NationalLeagueSystem/... http://theonionsack.blogspot.co.uk/2012/07/news-na... http://www.edp24.co.uk/sport/local_football_2_1887... http://www.football.mitoo.co.uk/LeagueTab.cfm?TblN... http://www.football.mitoo.co.uk/LeagueTab.cfm?TblN... http://www.football.mitoo.co.uk/ResultsGrid.cfm?Di... http://www.football.mitoo.co.uk/ResultsGrid.cfm?Di... http://www.peterboroughtoday.co.uk/sport/football/... http://thurlownunnleague.co.uk/